Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
WIT Georgia Tbilisi

WIT Georgia Tbilisi

Georgia
Georgia

WIT Georgia Tbilisi Resultados mais recentes

TTG 08/12/24 17:30
WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi Metalurgi Rustavi Metalurgi Rustavi
1 3
TTG 30/11/24 17:30
Sioni Bolnisi Sioni Bolnisi WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
2 0
TTG 26/11/24 18:00
WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi SFC Shturmi Sartichala SFC Shturmi Sartichala
1 0
TTG 22/11/24 22:00
Đội bóng Dinamo Tbilisi II Đội bóng Dinamo Tbilisi II WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
2 1
TTG 09/11/24 18:30
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
1 0
TTG 01/11/24 18:30
WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi Spaeri Spaeri
1 3
TTG 27/10/24 19:00
Gareji Sagarejo Gareji Sagarejo WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
2 2
TTG 19/10/24 19:00
WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
1 3
TTG 05/10/24 19:00
Kolkheti Khobi Kolkheti Khobi WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
0 4
TTG 01/10/24 19:30
Metalurgi Rustavi Metalurgi Rustavi WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi
1 3

WIT Georgia Tbilisi Bàn

# Hình thức A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 6:5 1 7
2 4 2 0 2 5:8 -3 6
3 4 1 2 1 7:5 2 5
4 4 1 2 1 6:5 1 5
5 4 1 1 2 5:6 -1 4
# Hình thức B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 3:0 3 10
2 4 3 0 1 4:1 3 9
3 4 2 0 2 9:3 6 6
4 4 0 2 2 1:6 -5 2
5 4 0 1 3 2:9 -7 1
# Hình thức C TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 5:3 2 9
2 4 2 1 1 6:3 3 7
3 4 2 1 1 4:5 -1 7
4 4 2 0 2 5:2 3 6
5 4 0 0 4 1:8 -7 0
# Hình thức D TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 6:4 2 9
2 4 2 1 1 7:4 3 7
3 4 2 0 2 6:5 1 6
4 4 1 1 2 5:6 -1 4
5 4 1 0 3 4:9 -5 3
# Hình thức E TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 13:7 6 10
2 4 2 2 0 8:5 3 8
3 4 2 0 2 7:5 2 6
4 4 1 1 2 7:8 -1 4
5 4 0 0 4 3:13 -10 0
# Hình thức F TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 7:3 4 9
2 4 2 1 1 5:4 1 7
3 4 2 0 2 5:6 -1 6
4 4 1 1 2 3:4 -1 4
5 4 0 2 2 2:5 -3 2
# Hình thức G TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 9:4 5 8
2 4 1 3 0 8:4 4 6
3 4 1 2 1 4:5 -1 5
4 4 0 3 1 2:3 -1 3
5 4 0 2 2 1:8 -7 2
# Hình thức H TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 12:5 7 12
2 4 2 1 1 5:4 1 7
3 4 1 2 1 5:5 0 5
4 4 1 1 2 8:7 1 4
5 4 0 0 4 1:10 -9 0
WIT Georgia Tbilisi
thông tin đội
  • Họ và tên:
    WIT Georgia Tbilisi
  • Viết tắt:
    WIT
  • Sân vận động:
    Mtskheta Park
  • Thành phố:
    Tbilisi
  • Capacidade do estádio:
    2000
WIT Georgia Tbilisi
giải đấu